Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2017 Bảng FHuấn luyện viên trưởng: Qahtan Chathir
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ali Ibadi | (2000-02-16)16 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 8 | 0 | Al-Quwa Al-Jawiya |
12 | 1TM | Mustafa Zuhair | (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Naft Al-Wasat |
21 | 1TM | Abdulazeez Ammar | (2000-11-06)6 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | 0 | 0 | Al-Shorta |
3 | 2HV | Ammar Mohammed | (2000-05-20)20 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | 9 | 0 | Al-Talaba |
4 | 2HV | Maytham Jabbar | (2000-11-10)10 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | 0 | 0 | Al-Shola |
5 | 2HV | Muntadher Abdulsada | (2000-12-03)3 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | 8 | 2 | Al-Hedood |
6 | 2HV | Muntadher Mohammed | (2001-06-05)5 tháng 6, 2001 (16 tuổi) | 9 | 2 | Al-Kahraba |
15 | 2HV | Abdulabbas Ayad | (2000-03-18)18 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Al-Talaba |
16 | 2HV | Mohammed Al-Baqer | (2000-04-08)8 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Al-Sinaa |
19 | 2HV | Ali Raad | (2000-04-28)28 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Al-Hedood |
2 | 3TV | Habeeb Mohammed | (2000-07-03)3 tháng 7, 2000 (17 tuổi) | 9 | 0 | Al-Talaba |
8 | 3TV | Saif Khalid | (2000-09-05)5 tháng 9, 2000 (17 tuổi) | 8 | 0 | Al-Talaba |
10 | 3TV | Mohammed Ridha | (2000-02-17)17 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 9 | 2 | Al-Talaba |
13 | 3TV | Abbas Ali | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Al-Quwa Al-Jawiya |
14 | 3TV | Bassam Shakir | (2000-05-17)17 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Al-Karkh |
17 | 3TV | Mohammed Ali | (2000-10-01)1 tháng 10, 2000 (17 tuổi) | 5 | 0 | Al-Nagda |
18 | 3TV | Moamel Kareem | (2000-11-17)17 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | 9 | 0 | Al-Shorta |
20 | 3TV | Ahmed Sartip | (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 6 | 1 | Ghaz Al-Shamal |
7 | 4TĐ | Mohammed Dawood | (2000-11-22)22 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | 6 | 6 | Al-Naft |
9 | 4TĐ | Ali Kareem | (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | 4 | 0 | Baghdad |
11 | 4TĐ | Alaa Adnan | (2000-08-01)1 tháng 8, 2000 (17 tuổi) | 8 | 5 | Al-Nagda |
México đã đặt tên đội hình của họ vào ngày 15 tháng 9 năm 2017.[16]
Huấn luyện viên trưởng: Mario Arteaga
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | César Lopez | (2000-06-10)10 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
12 | 1TM | Víctor Alcaraz | (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
21 | 1TM | César Ramos | (2000-06-14)14 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Monterrey |
2 | 2HV | Adrián Vázquez | (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Pachuca |
3 | 2HV | Carlos Robles | (2000-07-11)11 tháng 7, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Atlas |
4 | 2HV | Luis Olivas | (2000-02-10)10 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
5 | 2HV | Raúl Sandoval | (2000-01-18)18 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Tijuana |
13 | 2HV | Sergio Villarreal | (2000-01-10)10 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Monterrey |
14 | 2HV | Haret Ortega | (2000-05-19)19 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | América |
15 | 2HV | Alan Maeda | (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Santos |
6 | 3TV | Marco Ruíz | (2000-03-14)14 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Atlas |
8 | 3TV | Alexis Gutiérrez | (2000-02-26)26 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
11 | 3TV | Andrés Pérez | (2000-04-11)11 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Querétaro |
16 | 3TV | Luis Gamíz | (2000-04-04)4 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Tijuana |
17 | 3TV | Carlos Guerrero | (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | León |
18 | 3TV | Deivoon Magaña | (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
19 | 3TV | Diego Lainez | (2000-06-09)9 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | América |
7 | 4TĐ | Jairo Torres | (2000-07-05)5 tháng 7, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Atlas |
9 | 4TĐ | Daniel López | (2000-03-14)14 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Tijuana |
10 | 4TĐ | Roberto de la Rosa | (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Pachuca |
20 | 4TĐ | César Huerta | (2000-12-03)3 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
Huấn luyện viên trưởng: Hernan Caputto[17]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rodrigo Cancino | (2000-02-09)9 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Universidad de Chile |
12 | 1TM | Julio Bórquez | (2000-04-20)20 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Deportes Iquique |
21 | 1TM | Hugo Araya | (2000-12-28)28 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | 0 | 0 | Cobreloa |
2 | 2HV | Gastón Zúñiga | (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | O'Higgins |
3 | 2HV | Lucas Alarcón | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Universidad de Chile |
4 | 2HV | Nicolás Aravena | (2000-06-17)17 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Colo-Colo |
5 | 2HV | Yerco Oyanedel | (2000-09-19)19 tháng 9, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Universidad Católica |
15 | 2HV | Sebastián Valencia | (2000-02-13)13 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Colo-Colo |
18 | 2HV | Matías Silva | (2000-06-30)30 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Unión San Felipe |
6 | 3TV | Martín Lara | (2000-12-28)28 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | 0 | 0 | Universidad Católica |
8 | 3TV | Maximiliano Guerrero | (2000-01-15)15 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Universidad de Chile |
10 | 3TV | Branco Provoste | (2000-04-14)14 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Colo-Colo |
16 | 3TV | Oliver Rojas | (2000-06-11)11 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Audax Italiano |
19 | 3TV | Mauricio Morales | (2000-01-07)7 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Universidad de Chile |
7 | 4TĐ | Ignacio Contreras | (2000-04-11)11 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Colo-Colo |
9 | 4TĐ | Ignacio Mesías | (2000-10-16)16 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | 0 | 0 | Unión San Felipe |
11 | 4TĐ | Antonio Díaz | (2000-04-26)26 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | O'Higgins |
13 | 4TĐ | William Gama | (2000-06-30)30 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Santiago Wanderers |
14 | 4TĐ | Diego Valencia | (2000-01-14)14 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Universidad Católica |
17 | 4TĐ | Pedro Campos | (2000-06-02)2 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 0 | 0 | Universidad Católica |
20 | 4TĐ | Jairo Vásquez | (2001-01-16)16 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | 0 | 0 | Estudiantes de La Plata |
Huấn luyện viên trưởng: Steve Cooper[18][19]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Curtis Anderson | (2000-09-27)27 tháng 9, 2000 (17 tuổi) | Manchester City |
13 | 1TM | Josef Bursik | (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (17 tuổi) | Stoke City |
21 | 1TM | William Crellin | (2000-06-30)30 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | Fleetwood Town |
2 | 2HV | Timothy Eyoma | (2000-01-29)29 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur |
3 | 2HV | Lewis Gibson | (2000-07-19)19 tháng 7, 2000 (17 tuổi) | Everton |
5 | 2HV | Marc Guéhi | (2000-07-13)13 tháng 7, 2000 (17 tuổi) | Chelsea |
6 | 2HV | Jonathan Panzo | (2000-10-25)25 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Chelsea |
15 | 2HV | Joel Latibeaudiere | (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Manchester City |
18 | 2HV | Steven Sessegnon | (2000-05-18)18 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Fulham |
4 | 3TV | George McEachran | (2000-08-30)30 tháng 8, 2000 (17 tuổi) | Chelsea |
7 | 3TV | Philip Foden | (2000-05-28)28 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Manchester City |
8 | 3TV | Tashan Oakley-Boothe | (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur |
10 | 3TV | Angel Gomes | (2000-08-31)31 tháng 8, 2000 (17 tuổi) | Manchester United |
11 | 3TV | Jadon Sancho | (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Borussia Dortmund |
12 | 3TV | Nya Kirby | (2000-01-31)31 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Crystal Palace |
14 | 3TV | Callum Hudson-Odoi | (2000-11-07)7 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Chelsea |
17 | 3TV | Emile Smith-Rowe | (2000-07-28)28 tháng 7, 2000 (17 tuổi) | Arsenal |
19 | 3TV | Morgan Gibbs-White | (2000-01-27)27 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Wolverhampton Wanderers |
20 | 3TV | Conor Gallagher | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Chelsea |
9 | 4TĐ | Rhian Brewster | (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Liverpool |
16 | 4TĐ | Daniel Loader | (2000-08-28)28 tháng 8, 2000 (17 tuổi) | Reading |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2017 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2017 http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://www.anfp.cl/noticia/29341/nomina-de-la-sele... http://www.fifa.com/u17worldcup/teams/team=1889588... http://www.fifa.com/u17worldcup/teams/team=1889609... http://www.goal.com/en-us/news/u-17-world-cup-2017... http://www.sefutbol.com/oficial-esta-es-convocator... http://www.thefa.com/news/2017/sep/25/england-u17-... http://www.ussoccer.com/stories/2017/09/21/16/40/2... http://www.nzfootball.co.nz/hay-names-balanced-wc-... http://www.nzfootball.co.nz/u-17s-living-up-to-leg...